(Cập nhật đến 31/07/2020)
STT | Học hàm/ học vị |
Họ và Tên | Cơ quan công tác | Ghi chú |
1. | TS | Lê Hoàng Anh | ĐH Công nghiệp-Viện KHCN và QL MT | Chưa làm Thẻ HV |
2. | PGS.TS | Mai Tuấn Anh | Sở Tài nguyên và Môi trường TPHCM | |
3. | PGS.TS | Phạm Thị Anh | Trường ĐH GTVT Tp. HCM. Viện trưởng viện Nghiên cứu Môi trường và Giao thông | |
4. | ThS | Nguyễn Tuấn Anh | Giám đốc Cty Môi trường Tầm Nhìn Xanh | |
5. | ThS | Tạ Vũ Thục Anh | Cty TNHH Okamura Vietnam | |
6. | ThS | Lê Vân Anh | Trung Tâm Nghiên Cứu Vùng Và Đô Thị | |
7. | TS | Vũ Văn Ái | Công ty TNHH Cấp thoát nước Việt Tuấn | |
8. | TS | Vũ Tuấn Anh | Công ty TNHH Cấp thoát nước Việt Tuấn | |
9. | TS | Nguyễn Hải Âu | Viện Môi trường và Tài Nguyên, ĐHQG TPHCM | |
10. | PGS.TS | Hồ Quốc Bằng | Viện Môi trường và Tài Nguyên, ĐHQG TPHCM | |
11. | NCVCC.TS | Nguyễn Quốc Bình | Viện Nhiệt đới Môi trường | |
12. | PGS.TS | Trương Thanh Cảnh | ĐH Khoa Học Tự Nhiên HCM | |
13. | ThS | Nguyễn Ngọc Châu | Chi cục BVMT Bình Dương | |
14. | KS | Võ Quang Châu | Phó GĐ SAWACO (nghỉ hưu) | |
15. | NCVCC.TS | Trần Minh Chí | Viện Nhiệt đới Môi trường | |
16. | KSCC | TRẦN ĐÌNH CƯƠNG | HỘI VIÊN DANH DỰ | |
17. | KS | Nguyễn Duy Cường | Cty TNHH Môi Trường Công Nghệ Công Thành | |
18. | KS | Lý Thọ Đắc | Công ty TNHH một thành viên Thoát nước Đô thị TP. Hồ Chí Minh | |
19. | PGS.TS | Nguyễn Phước Dân | Giám đốc Trung tâm châu Á Nghiên Cứu về Nước (CARE) | |
20. | ThS | Nguyễn Thị Thùy Diễm | Công ty TNHH Phúc Thiên Long | |
21. | ThS | Nguyễn Thị Thanh Điền | Công ty T.D.N | |
22. | PGS.TS | Trần Thị Mỹ Diệu | Khoa môi trường, đại học Văn Lang | |
23. | KS | Lê Mạnh Đờn | Cty Tư vấn Đầu Tư Xây Dựng CIC | |
24. | ThS | Nguyễn Đức Đạt Đức | ĐH Công nghiệp Thực phẩm HCM | |
25. | TS | Hồ Minh Dũng | Viện MT-TN, ĐH Quốc Gia HCM | |
26. | TS | Nguyễn Như Dũng | Viện nhiệt đới môi trường | |
27. | NCS. ThS | Bùi Thị Hồng Hà | Trung Tâm Nông Nghiệp Hữu Cơ- Học Viện Nông Nghiệp Việt Nam | |
28. | TS | Phạm Thị Thanh Hà | Đại học Tài Nguyên & Môi Trường Tp.HCM | |
29. | PGS.TS | Nguyễn Thị Vân Hà | Đại học Tài Nguyên & Môi Trường Tp.HCM | |
30. | KSCC | VŨ HẢI | HỘI VIÊN DANH DỰ | |
31. | GS TS | Lê Thanh Hải | Viện MT-TN, ĐH Quốc Gia HCM | |
32. | Ks | Phạm Thị Thanh Hải | Công ty TNHH tư vấn qui hoạch phát triển đô thị (HCMC) | Chưa làm Thẻ HV |
33. | ThS | Trần Xuân Hải | Viện Khoa học và đổi mới công nghệ | |
34. | ThS | Châu Thanh Hải | Phân viện Khoa học Khí tượng Thủy văn và Biến đổi Khí hậu | |
35. | ThS | Vũ Phá Hải | Công Ty Cổ Phần Môi Trường Công Nghệ Xanh | |
36. | PGS.TS | Đặng Vũ Bích Hạnh | Khoa môi trường – ĐH Bách Khoa TPHCM | |
37. | ThS | Nguyễn Thị Thu Hằng | Sở TNMT. Tp. HCM | Chưa làm Thẻ HV |
38. | TS | Hồ Thị Thanh Hiền | Khoa MT Đại học Văn Lang | |
39. | PGS.TS | Tô Thị Hiền | Khoa MT-Đại học khoa học tự nhiên TPHCM | |
40. | TS | Nguyễn Như Hiển | Trung tâm Công nghệ Môi trường – CEFINEA | |
41. | ThS | Lưu Đình Hiệp | Đại học Bách Khoa Tp. HCM | Chưa làm Thẻ HV |
42. | ThS | Ngô Trung Hiếu | Cty TNHH MTV Xử Lý Năng Lượng Sinh học | |
43. | KS | Bùi Trọng Hiếu | Công ty TNHH Một Thành Viên Môi trường đô thị Tp Hồ Chí Minh | |
44. | PGS.TS | Phạm Việt Hòa | Viện trưởng viện Địa Lý Tài Nguyên Tp.HCM | |
45. | TS | Phạm Thị Thanh Hòa | Trường ĐH Văn Hiến | |
46. | PGS.TS | Nguyễn Xuân Hoàn | Trường ĐH Công nghiệp Thực phẩm HCM | Chưa làm Thẻ HV |
47. | CN | Trần Tuấn Hoàng | Phân viện khoa học khí tượng thủy văn và biến đổi khí hậu | |
48. | TS | Nguyễn Văn Hồng | Phân viện khoa học khí tượng thủy văn và biến đổi khí hậu | |
49. | ThS | Nguyễn Thị Hồng | Đại học TNMT Tp. HCM | Chưa làm Thẻ HV |
50. | TS | Nguyễn Thanh Hùng | Viện Môi trường và Tài Nguyên, ĐHQG TPHCM | |
51. | ThS | Phạm Thế Hùng | – | |
52. | PGS.TS | Nguyễn Tri Quang Hưng | Khoa MT Đại học Nông Lâm Tp.Hcm | |
53. | ThS | Nguyễn Đặng Thiên Hương | Trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên TPHCM | |
54. | ThS | Bùi Thị Lan Hương | Công ty TNHH MTV Xử Lý Năng Lượng Sinh Học | |
55. | TS | Đỗ Thị Thu Huyền | Viện Môi trường và Tài Nguyên, ĐHQG TPHCM | |
56. | KS | Võ Thế Hùng | Công ty CP Kiến Địa
Công ty TNHH TV & ĐT XD Thanh Khôi |
|
57. | Ths | Nguyễn Quang Khải | Cty TNHH MTV Dịch vụ MT Phú Khánh | |
58. | Ths | Phạm Quốc Khánh | Viện Môi trường và Tài Nguyên, ĐHQG TPHCM | |
59. | KS | Nguyễn Bảo Khánh | Ban Quản Lý dự án Xoài Rạp | |
60. | Ths | Huỳnh Thái Hoàng Khoa | Công ty TNHH | |
61. | PGS. TS | Lê Anh Kiên | Viện nhiệt đới môi trường | |
62. | PGS.TS | Tôn Thất Lãng | Đại học TN&MT TP. HCM | |
63. | ThS | Huỳnh Ngọc Loan | Viện Môi trường và Tài Nguyên, ĐHQG TPHCM | |
64. | TS | Nguyễn Thị Phương Loan | Trung tâm Nghiên cứu Ứng dụng về Công nghệ và Quản lý Môi trường | |
65. | GS.TS | Nguyễn Kim Lợi | Trung tâm NCBĐ khí hậu – ĐH Nông lâm TPHCM | |
66. | PGS.TS | Lê Long | Cty thiết kế & tư vấn xây dựng Hà Nội | Chưa làm Thẻ HV |
67. | Ths | Trần Tuấn Long | Giảng viên hưu trí | Chưa làm Thẻ HV |
68. | TS | Phạm Thanh Long | Phân viện khoa học khí tượng thủy văn và biến đổi khí hậu | |
69. | PGS.TS | Lê Văn Lữ | Khoa MT, Đại học TN&MT TP. HCM | |
70. | KS | Nguyễn Thị Hiền Lương | PGĐ Sở GTVT Tp.HCM (nghỉ hưu) | |
71. | TS | Trần Lê Lựu | Đại học Việt Đức | |
72. | ThS | Đỗ Quang Lĩnh | Viện Khí tượng Thủy văn Hải văn và Môi trường | |
73. | Ths | Lưu Thị Hải Lý | Cty TNHH Tư vấn TN-MT Giái pháp xanh | |
74. | PGS.TS | Chế Đình Lý | Viện Môi trường và Tài Nguyên, ĐHQG TPHCM | |
75. | PGS. TS | Đào Xuân Lộc | Nghỉ hưu | |
76. | TS | Huỳnh Ngọc Phương Mai | Trung Tâm Công nghệ và Quản lý Môi trường (ETM) | |
77. | TS | Nguyễn Thị Thanh Mỹ | Phó GĐ Sở TNMT Tp. Hồ Chí Minh | |
78. | TS | Phan Chu Nam | Liên Đoàn Quy hoạch và Điều Tra TNN Miền Nam |
|
79. | PGS.TS | Thái Văn Nam | Đại học kỹ thuật Công nghệ Tp. HCM | |
80. | CN | Nguyễn Hoài Nam | Cty TNHH TM-XD Đa Lộc | |
81. | PGS.TS | Nguyễn Thị Nga | Trưởng Khoa CNSHMT ĐH Quốc Tế Hồng Bàng | |
82. | TS | Phan Thu Nga | Giám đốc Trung tâm kỹ thuật tài nguyên môi trường và biển | |
83. | TS | Nguyễn Văn Ngà | Sở TNMT Tp. Hồ Chí Minh (Nghỉ hưu) | |
84. | Ths | Hoàng Thị Ngọc Ngân | Nghỉ hưu | |
85. | PGS.TS | Vũ Văn Nghị | Khoa Môi Trường, đại học Tự Nhiên, Tp.HCM | |
86. | PGS.TS | Lê Hoàng Nghiêm | Trường ĐH TN và MT Tp.HCM | |
87. | KS | Nguyễn Văn Ngọc | Cty Tư vấn Đầu tư XD CIC | |
88. | ThS | Nguyễn Phương Nhã | Trung tâm Công nghệ Môi trường – CEFINEA | |
89. | Thạc sĩ | Nguyễn Trọng Nhân | Sở TNMT. Tp. HCM | |
90. | PGS.TS | Phạm Hồng Nhật | Viện Nhiệt đới Môi trường | |
91. | Ks | Nguyễn Thị Nhung | Cty TNHH XDTM&CNMT Hòa Bình | |
92. | Ks | Đặng Thị Tây Ninh | Phòng TNMT Quận 5 | |
93. | PGS. TS | Lê Thị Kim Oanh | Khoa môi trường, đại học Văn Lang | |
94. | TS | Nguyễn Thanh Phong | Công ty cổ phần nước môi trường Bình Dương | |
95. | PGS.TS | Nguyễn Tấn Phong | Trường ĐH Công nghiệp Thực phẩm HCM | |
96. | ThS | Lê Thanh Phong | ĐH Bách Khoa TPHCM | |
97. | PGS.TS | Võ Lê Phú | Trưởng Khoa Môi Trường, đại học Bách Khoa, Tp.HCM | |
98. | Ths | Nguyễn Đình Phúc | BQL Các khu liên hợp Xử Lý chất thải Tp. HCM | |
99. | ThS | Huỳnh Lưu Trùng Phùng | phòng QLKH, sở KHCN HCM | |
100. | GS.TS | Nguyễn Kỳ Phùng | Sở KHCN, HCM | |
101. | CNKH | Phạm Thanh Phước | Phòng TNMT quận 9 | |
102. | GS.TS | Nguyễn Văn Phước | Chủ tịch Hội | |
103. | ThS | Trần Thị Linh Phương | BQL Xây dựng công trình trung tâm chống ngập Tp. HCM | |
104. | TS | Nguyễn Thành Phương | Tổng cục MT | |
105. | TS | Nguyễn Thị Thanh Phượng | Viện Môi trường và Tài Nguyên, ĐHQG TPHCM | |
106. | PGS.TS | Lê Thị Kim Phụng | Trường Đại Học Bách Khoa TPHCM | |
107. | PGS.TS | Nguyễn Hồng Quân | Viện TNMT ĐH Quốc gia HCM | |
108. | ThS | Trần Thanh Quang | Sở TNMT Bình Dương | |
109. | NCS. ThS | Đào Phú Quốc | Viện TNMT ĐH Quốc gia HCM | |
110. | ThS | Lâm Tuấn Qui | Công ty Xử Lý Chất Thải Và Tư Vấn Môi Trường Văn Lang | |
111. | ThS | Nguyễn Trình Cao Sơn |
Chi cục BVMT Bình Dương | |
112. | Ths | Trịnh Văn Sơn | Trường Đại học Công nghệ Thành phố Hồ Chí Minh | |
113. | TS | Trịnh Bảo Sơn | Viện TNMT ĐH Quốc gia HCM | |
114. | Ths | Nguyễn Văn Sơn | Viện Nhiệt đới Môi trường | |
115. | PGS.TS | Phùng Chí Sỹ | Trung tâm công nghệ môi trường (ENTEC) | |
116. | ThS | Lê Văn Tâm | Viện nhiệt đới môi trường | |
117. | ThS | Huỳnh Duy Tân | Cty TNHH Hổ Con | |
118. | ThS | Nguyễn Quyết Thắng | Cty TNHH Năng Lượng Xanh Kim Nguyễn | |
119. | PGS.TS | Đinh Xuân Thắng | Trung tâm Môi trường Hoa Lư | |
120. | TS. | Lê Việt Thắng | ĐH Công nghiệp HCM | |
121. | ThS | Dương Thị Thành | ĐH Bách Khoa Tp. HCM | |
122. | PGS.TS | Bùi Xuân Thành | ĐH Bách Khoa Tp. HCM | |
123. | KS | Hồng Ngọc Phương Thảo | Sở TNMT. Tp. HCM | |
124. | KS | Nguyễn Duy Tình | – | |
125. | ThS | Nguyễn Ngọc Thiệp | Bộ môn cấp thoát nước trường đại học TN&MT Tp.HCM | |
126. | TSKH | Đào Kiến Thiết | Bộ Xây dựng | Chưa làm Thẻ HV |
127. | KS | Phạm Văn Thông | Công ty TNHH TV & ĐT XD Thanh Khôi | |
128. | TS | Trần Lệ Thu | Cty TNHH Năng Lượng Xanh Kim Nguyễn | |
129. | ThS | Vũ Phượng Thư | Đại học TNMT tp. HCM | |
130. | ThS | Phạm Thị Thanh Thúy | Cty TNHH Thiên Phước | |
131. | ThS | Võ Thanh Thủy | BQLDA các khu CN& Chế xuất Tp. HCM | |
132. | KS | Phạm Thị Minh Trí | Cty CP KTMT Hoàn Mỹ | |
133. | ThS | Phan Tuấn Triều | Công ty TNHH Môi trường Nông Lâm | |
134. | PGS.TS | Lê Tự Trình | Viện KHMT và Phát triển | |
135. | ThS | Đào Minh Trung | Cty TNHH thương mại dịch vụ KTMT Việt | Chưa làm Thẻ HV |
136. | PGS.TS | Lê Đức Trung | Trưởng phòng CNMT Viện Môi trường và Tài Nguyên, ĐHQG TPHCM |
|
137. | ThS | Lê Minh Trường | Khoa Môi trường ĐH Dân lập văn Lang | |
138. | Ths | Nguyễn Thị Bảo Tú | – | |
139. | PGS.TS | Lê Quốc Tuấn | Trưởng Khoa MT & TN ĐH Nông Lâm | |
140. | ThS | Lâm Minh Tuấn | Viện công nghệ nước và Môi trường (Weiti_ – Hội Bảo vệ Thiên nhiên và Môi trường VN | |
141. | PGS.TS | Nguyễn Đinh Tuấn | Trường ĐH Tài nguyên và Môi trường Tp. HCM | |
142. | GS.TS | Phan Đình Tuấn | Hiệu trưởng Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Tp Hồ Chí Minh | |
143. | ThS | Đặng Như Tùng | Phòng QLTN nước và Khoáng sản, Sở TNMT | |
144. | ThS | Hoàng Ngọc Tùng | Giám đốc Công ty TNHH Dương Nhật Công ty TNHH ĐT XD & CNMT Dương Nhật |
|
145. | PGS.TS | Phạm Nguyễn Kim Tuyến | Đại học Sài Gòn | |
146. | GS.TS | BÙI CÁCH TUYẾN | HỘI VIÊN DANH DỰ | |
147. | PGS.TS | Trần Thị Vân | ĐH Bách khoa. Khoa MT-TN | |
148. | KS | Nguyễn Thảo Vi | Sở TNMT. Tp. HCM | Chưa làm Thẻ HV |
149. | ThS | Trần Tuấn Việt | Viện Nhiệt đới môi trường | |
150. | TS | Nguyễn Trung Việt | Nguyên chánh văn phòng BĐKH Tp. Hồ Chí Minh (Nghỉ hưu) | |
151. | ThS | Trần Quốc Vinh | Công ty TNHH MTV Thoát nước Đô thị TP. Hồ Chí Minh | |
152. | KS | Nông Kế Xô | Nghỉ hưu | |
153. | ThS. | Châu Đoan Trúc | Giám đốc – Công ty TNHH MTV Đầu tư Xây dựng và Kỹ thuật Môi trường Trí Lâm | |
154. | CN. | Võ Thanh Thiên An | Công ty TNHH TM DV AT&T | |
155. | KS | Ngô Quang Anh | Công ty TNHH TM DV AT&T | |
156. | NGUYỄN VĂN THẠNH | HỘI VIÊN DANH DỰ | Chưa làm Thẻ HV | |
157. | KS | Nguyễn Thị Thùy Dương | VP Hội | |
158. | ThS | Nguyễn Thị Thu Hiền | VP Hội | |
159. | ThS | Nguyễn Hoàng Lan Thanh | VP Hội | |
160. | ThS | Nguyễn Trần Thu Hiền | VP Hội | |
161. | ThS | Ngô Thụy Phương Hiếu | VP Hội | |
162. | KS | Nguyễn Thị Cúc | VP Hội | |
163. | ThS | Lê Thành Phát | VP Hội | |
164. | KS | Võ Chí Công | VP Hội |